08-04-2025

Rào cản và giải pháp tiết kiệm năng lượng trong nhà máy

Sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả không chỉ là giải pháp thiết thực giúp cải thiện hiệu suất kinh tế, mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc bảo tồn tài nguyên, bảo vệ môi trường sống giúp các doanh nghiệp có thể phát triển bền vững.

Theo Bộ Công Thương, ngành công nghiệp hiện chiếm hơn 50% tổng năng lượng tiêu thụ toàn quốc và có tiềm năng tiết kiệm lên tới 20–30% nếu áp dụng đúng các giải pháp. Điều này không chỉ giúp doanh nghiệp cắt giảm chi phí vận hành, mà còn góp phần đạt được các mục tiêu giảm phát thải khí nhà kính, hướng tới sản xuất xanh và bền vững.

Trong bối cảnh thị trường toàn cầu ngày càng ưu tiên các sản phẩm thân thiện với môi trường, việc tiết kiệm năng lượng cũng giúp doanh nghiệp nâng cao năng lực cạnh tranh và đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế.

Những giải pháp tiết kiệm năng lượng trong nhà máy hiện nay

Theo các chuyên gia, việc kết hợp đồng bộ giữa 4 yếu tố sau được cho là cốt lõi của việc tiết kiệm năng lượng:

  1. Nâng cao ý thức tiết kiệm của cán bộ công nhân viên (CBCNV)
  2. Đổi mới công nghệ và sử dụng năng lượng thay thế
  3. Áp dụng các hệ thống quản lý năng lượng tiên tiến (như ISO 50001)
  4. Thực hiện giám sát – cải tạo hệ thống kỹ thuật theo hướng tiết kiệm năng lượng.

Vậy chi tiết từng giải pháp được áp dụng như thế nào trong nhà máy, nhà xưởng, cùng theo dõi thông tin sau đây

Giải pháp 1: Ứng dụng công nghệ và thiết bị tiết kiệm năng lượng

1.1 Chuyển đổi sang hệ thống chiếu sáng đèn LED

Trong các nhà máy, hệ thống chiếu sáng truyền thống như đèn sợi đốt, huỳnh quang hay HID không chỉ tiêu tốn nhiều điện năng mà còn sinh nhiệt lớn, ảnh hưởng đến hiệu suất vận hành chung và tăng tải cho hệ thống làm mát. Chuyển đổi sang hệ thống chiếu sáng đèn LED là một trong những giải pháp công nghệ tiết kiệm năng lượng hiệu quả và dễ triển khai nhất hiện nay.

Hệ thống chiếu sáng bằng đèn LED

Hệ thống chiếu sáng bằng đèn LED giúp tiết kiệm năng lượng cho nhà máy hơn so với các hệ thống đèn cũ

Hiệu suất cao và tiết kiệm điện vượt trội

Đèn LED tiêu thụ điện năng ít hơn đến 80% so với các loại đèn truyền thống, nhờ khả năng chuyển đổi năng lượng thành ánh sáng hiệu quả hơn. Không giống như đèn sợi đốt phát sáng theo mọi hướng và sinh ra nhiều nhiệt, đèn LED là nguồn sáng định hướng, giúp ánh sáng tập trung đúng khu vực cần thiết, giảm thất thoát năng lượng.

Bên cạnh đó, hệ thống tản nhiệt được tích hợp phía sau giúp giảm lượng nhiệt tỏa ra, từ đó giảm tải cho hệ thống điều hòa không khí – một trong những thiết bị tiêu tốn điện nhiều nhất trong nhà máy.

Giảm chi phí vận hành, hoàn vốn nhanh

Thay thế hệ thống chiếu sáng cũ bằng đèn LED giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí điện năng và vận hành, với thời gian hoàn vốn có thể chỉ trong vòng 1–2 năm. Chi phí chuyển đổi hiện nay cũng không còn là rào cản lớn, bởi đa số đèn LED được thiết kế với đuôi đèn tiêu chuẩn (E27, E40), dễ dàng thay thế trực tiếp mà không cần thay đổi kết cấu hạ tầng.

Tuổi thọ cao, độ bền vượt trội

Tuổi thọ trung bình của đèn LED lên đến 50.000 giờ – cao gấp 5 lần đèn huỳnh quang và gấp 50 lần đèn sợi đốt, giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí bảo trì và thay thế thiết bị. Bên cạnh đó, độ suy giảm quang thông của đèn LED diễn ra chậm, đảm bảo chất lượng ánh sáng ổn định trong thời gian dài.

Ứng dụng linh hoạt, phù hợp với nhiều không gian công nghiệp

Đèn LED hiện được sản xuất với nhiều mẫu mã và công suất phù hợp cho từng khu vực trong nhà máy như nhà xưởng, nhà kho, văn phòng kỹ thuật… Các loại phổ biến bao gồm LED tuýp, LED High Bay, LED panel, LED âm trần. Màu sắc ánh sáng chuẩn, cường độ cao, giúp xây dựng môi trường làm việc hiệu quả và an toàn hơn.

Lưu ý rằng giải pháp tiết kiệm cần đảm bảo tối ưu và tuân thủ các tiêu chuẩn hiện hành tại Việt Nam. Để tìm hiểu chi tiết, hãy tham khảo bài viết Tiêu chuẩn thiết kế điện nhà xưởng chuẩn xác hiện nay

An toàn cho người dùng, thân thiện môi trường

Khác với các loại đèn chứa thủy ngân hoặc phát tia cực tím, đèn LED không chứa chất độc hại, không nhấp nháy, hạn chế bức xạ hồng ngoại và chống chói hiệu quả. Đặc điểm này của đèn LED cũng giúp bảo vệ sức khỏe người lao động, đặc biệt là thị giác, đồng thời góp phần giảm phát thải CO₂ đến 80%, hướng tới mục tiêu sản xuất xanh và phát triển bền vững.

Góp phần hiện đại hóa và nâng cao hiệu suất hệ thống

Ngoài lợi ích tiết kiệm năng lượng, chuyển đổi sang đèn LED cũng là bước đi quan trọng trong hiện đại hóa hệ thống nhà máy. Thay thế các thiết bị chiếu sáng lỗi thời giúp tránh nguy cơ rò rỉ, cháy nổ do nhiệt độ cao, đồng thời cải thiện hiệu suất chung của toàn bộ hệ thống điện và điều hòa.

1.2 Tích hợp cảm biến ánh sáng và hệ thống chiếu sáng tự động hóa

Hệ thống cảm biến ánh sáng

Hệ thống cảm biến ánh sáng nhận diện cường độ ánh sáng để bật tắt công tắc hoặc điều chỉnh cường độ sáng

Hệ thống cảm biến ánh sáng hoạt động dựa trên khả năng nhận diện cường độ ánh sáng môi trường. Khi ánh sáng tự nhiên đủ, đèn sẽ tự động tắt hoặc giảm độ sáng. Ngược lại, khi ánh sáng giảm xuống dưới ngưỡng nhất định, hệ thống sẽ bật đèn hoặc điều chỉnh tăng cường độ chiếu sáng.

Ngoài cảm biến ánh sáng, hệ thống chiếu sáng tự động còn có thể lập trình hẹn giờ hoặc điều khiển từ xa thông qua phần mềm trung tâm, giúp kiểm soát hệ thống một cách linh hoạt.

Tối ưu chi phí vận hành và tiết kiệm năng lượng hiệu quả

Hệ thống chiếu sáng thông minh giúp doanh nghiệp điều chỉnh cường độ ánh sáng phù hợp với từng thời điểm, khu vực và nhu cầu sử dụng.

Ví dụ, khu vực hành lang, kho phụ trợ hoặc các vị trí ít người qua lại có thể sử dụng cảm biến chuyển động kết hợp ánh sáng để tự động bật/tắt khi có người, giảm tiêu thụ điện năng không cần thiết. Việc vận hành đèn theo giờ cố định trong quy trình sản xuất cũng giúp tránh tình trạng quên tắt đèn, giảm chi phí điện năng rõ rệt.

Giảm áp lực vận hành và chi phí nhân sự

Với hệ thống tự động hóa, doanh nghiệp không cần bố trí nhân viên chuyên trách để vận hành hệ thống chiếu sáng, đặc biệt là ở những nhà xưởng có quy mô lớn. Điều khiển hệ thống đèn giờ đây chỉ cần thực hiện từ trung tâm hoặc lập lịch cố định theo từng ca làm việc. Nhờ đó, giảm đáng kể chi phí quản lý và vận hành nhân sự.

Tăng độ an toàn và đảm bảo tiêu chuẩn vận hành nhà xưởng

Ngoài khu vực sản xuất, hệ thống chiếu sáng thông minh cũng có thể được áp dụng cho các khu vực chức năng đặc biệt như lối thoát hiểm, hành lang kỹ thuật, khu vực lưu trữ vật liệu nguy hiểm…

Những khu vực này cần được chiếu sáng liên tục hoặc kích hoạt tức thời trong trường hợp khẩn cấp. Hệ thống cảm biến và tự động hóa giúp duy trì ánh sáng phù hợp mà vẫn tiết kiệm năng lượng, đảm bảo tuân thủ đúng các quy định an toàn, giảm thiểu rủi ro cho người lao động.

Hướng tới mô hình vận hành xanh và hiện đại

Ứng dụng cảm biến và tự động hóa trong hệ thống chiếu sáng không chỉ mang lại lợi ích tức thời về kinh tế mà còn là bước đi quan trọng trong lộ trình chuyển đổi số và hướng đến sản xuất xanh.

Việc tận dụng ánh sáng tự nhiên, điều khiển thông minh và giảm phát thải không cần thiết góp phần cải thiện dấu chân carbon của doanh nghiệp, đồng thời nâng cao hình ảnh thương hiệu trong mắt các đối tác và khách hàng quốc tế.

1.3 Cải tiến hệ thống HVAC

Hệ thống HVAC

Tối ưu hệ thống HVAC giúp tiết kiệm điện, giảm tải cho lưới điện nội bộ vào mùa cao điểm

Hệ thống HVAC (Heating, Ventilation, and Air Conditioning – sưởi ấm, thông gió và điều hòa không khí) đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì môi trường làm việc ổn định và an toàn trong nhà máy. Hệ thống giúp kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm, đảm bảo chất lượng không khí ở mức lý tưởng, góp phần bảo vệ sức khỏe người lao động, duy trì hiệu suất sản xuất và kéo dài tuổi thọ máy móc, thiết bị.

Các hệ thống HVAC thế hệ mới thường được thiết kế để đạt hiệu suất năng lượng cao hơn, tiêu thụ ít điện năng hơn so với hệ thống cũ. Thay thế hoặc cải tiến hệ thống HVAC lạc hậu giúp tiết kiệm chi phí điện, giảm tải cho lưới điện nội bộ, đặc biệt vào mùa nóng cao điểm. Ngoài ra hệ thống còn cho phép điều chỉnh công suất phù hợp theo thời gian thực, tránh vận hành thừa công suất và hạn chế lãng phí năng lượng.

Để đảm bảo hiệu quả sử dụng năng lượng và tối ưu chi phí đầu tư, doanh nghiệp cần xem xét một số yếu tố quan trọng trước khi cải tiến hoặc lắp đặt hệ thống HVAC:

  • Công suất phù hợp: Hệ thống cần được tính toán đúng công suất, phù hợp với diện tích không gian, mật độ lao động và mức độ trao đổi nhiệt của nhà xưởng.
  • Đặc thù ngành nghề: Mỗi lĩnh vực sản xuất có những yêu cầu khác nhau về nhiệt độ, độ ẩm và tốc độ thông gió. Ví dụ: nhà máy thực phẩm đòi hỏi kiểm soát nhiệt nghiêm ngặt hơn so với nhà xưởng cơ khí.
  • Hiệu suất năng lượng và chi phí vận hành: Lựa chọn các hệ thống có chỉ số hiệu suất năng lượng cao (EER/COP), dễ bảo trì, thay thế linh kiện, đồng thời cân nhắc tổng chi phí đầu tư – vận hành – bảo trì dài hạn.
  • Thương hiệu và chính sách hậu mãi: Ưu tiên các thương hiệu uy tín có chính sách bảo hành rõ ràng, hỗ trợ kỹ thuật và dịch vụ sau bán hàng tốt để đảm bảo hệ thống vận hành ổn định, lâu dài.

1.4 Ứng dụng biến tần

Bộ truyền động tần số thay đổi

Ứng dụng biến tần trong nhà máy công nghiệp vừa nâng cao hiệu suất vận hàng vừa tiết kiệm năng lượng

Biến tần (hay còn gọi là bộ truyền động tần số thay đổi – VFD) là thiết bị dùng để điều chỉnh tần số và điện áp của dòng điện xoay chiều, từ đó kiểm soát tốc độ quay của động cơ điện. Trong môi trường sản xuất công nghiệp, nơi các thiết bị hoạt động liên tục và tiêu thụ lượng điện năng lớn, việc ứng dụng biến tần vừa giúp tiết kiệm năng lượng, vừa nâng cao hiệu suất vận hành và bảo vệ thiết bị hiệu quả.

Tiết kiệm năng lượng hiệu quả

Một trong những lợi ích rõ rệt nhất của biến tần là khả năng giảm tiêu thụ điện năng. Thông qua việc điều chỉnh chính xác tốc độ động cơ theo nhu cầu thực tế, biến tần giúp loại bỏ tình trạng chạy thừa công suất – nguyên nhân phổ biến gây lãng phí điện. Đặc biệt, với các thiết bị ly tâm như quạt, máy bơm, máy nén… – nơi mức tải thay đổi liên tục – biến tần giúp giảm tới 20–60% lượng điện năng tiêu thụ so với phương pháp vận hành truyền thống.

Tối ưu hiệu suất và tuổi thọ động cơ

So với điều khiển cơ học hoặc khởi động trực tiếp, biến tần cho phép tăng/giảm tốc độ động cơ một cách mượt mà, tránh các xung lực cơ học đột ngột gây hư hỏng hoặc giảm tuổi thọ thiết bị.

Đảm bảo vận hành liên tục và an toàn trong các tình huống bất thường

Các loại biến tần thông minh hiện nay có khả năng phát hiện sụt áp hoặc mất cân bằng điện áp trong hệ thống, từ đó tự động điều chỉnh tốc độ quay phù hợp để duy trì vận hành ổn định. Đặc biệt trong hệ thống điện ba pha, tình trạng mất cân bằng điện áp có thể gây ra dòng điện lệch pha lớn, dẫn đến rung lắc mạnh, tăng nhiệt độ động cơ và giảm hiệu suất. Vì vậy, lắp đặt biến tần kết hợp với các thiết bị bảo vệ giúp hạn chế các rủi ro này và bảo đảm an toàn cho toàn bộ hệ thống.

Vận hành êm ái, ứng dụng đa dạng nhưng cần chuyên môn kỹ thuật

Biến tần giúp động cơ chạy êm, giảm tiếng ồn và rung lắc – phù hợp với môi trường sản xuất yêu cầu độ ổn định cao. Thiết bị dễ lắp đặt, ứng dụng linh hoạt trong nhiều hệ thống như HVAC, bơm nước, băng tải… Tuy nhiên, để đạt hiệu quả tối ưu, cần kỹ thuật viên có chuyên môn trong việc cấu hình và vận hành.

Hỗ trợ phân tích phụ tải và tối ưu hóa năng lượng

Việc kết hợp biến tần với hệ thống giám sát điện năng cho phép ghi lại dữ liệu tiêu thụ điện theo thời gian thực. Doanh nghiệp có thể tiến hành các nghiên cứu phụ tải trong vòng 30 ngày để xác định nhu cầu điện tối đa và các thời điểm tiêu thụ cao, từ đó điều chỉnh lịch vận hành hoặc đầu tư thiết bị phù hợp nhằm tăng hiệu quả sử dụng năng lượng tổng thể.

Giải pháp 2: Tối ưu hóa công tác quản lý và sử dụng năng lượng

2.1 Nâng cao nhận thức của nhân viên về tiết kiệm năng lượng trong nhà máy

Con người là yếu tố trung tâm trong mọi hoạt động sản xuất, vì vậy nâng cao nhận thức của cán bộ công nhân viên (CBCNV) về tiết kiệm năng lượng đóng vai trò then chốt trong chiến lược quản lý năng lượng hiệu quả. Khi mỗi nhân viên hiểu rõ tầm quan trọng và lợi ích của việc sử dụng năng lượng hợp lý, họ sẽ chủ động điều chỉnh hành vi như tắt thiết bị khi không sử dụng, tận dụng ánh sáng tự nhiên, sử dụng máy móc đúng cách… từ đó tạo ra sự thay đổi tích cực và bền vững.

Doanh nghiệp có thể triển khai các chương trình đào tạo định kỳ, dán nhãn nhắc nhở tại khu vực làm việc, phát động phong trào thi đua hoặc gắn tiêu chí tiết kiệm năng lượng vào đánh giá nội bộ. Những hành động nhỏ, khi được nhân rộng toàn nhà máy, sẽ tạo nên hiệu quả tiết kiệm lớn và góp phần xây dựng văn hóa doanh nghiệp xanh – tiết kiệm – hiệu quả.

2.2 Bảo trì, kiểm tra, vệ sinh hệ thống định kỳ

Bảo trì và kiểm tra hệ thống

Bảo dưỡng bảo trì hệ thống giúp giảm thiểu rủi ro, tối ưu năng lượng trong nhà máy

Thiết bị vận hành trong tình trạng bẩn, thiếu dầu bôi trơn, lệch căn chỉnh hoặc hư hỏng sẽ tiêu tốn nhiều năng lượng hơn bình thường để duy trì hiệu suất, đồng thời dễ gây nóng máy và giảm tuổi thọ.

Do đó, nhà máy cần bảo trì chủ động thay vì chỉ xử lý khi sự cố xảy ra. Việc lắp đặt các cảm biến giám sát tình trạng thiết bị giúp phát hiện sớm dấu hiệu bất thường như tiêu thụ điện tăng, rung lắc hoặc nhiệt độ vượt ngưỡng cho phép. Ngoài ra, ứng dụng các công cụ bảo trì dự đoán (predictive maintenance) giúp doanh nghiệp lên kế hoạch sửa chữa kịp thời, tránh gián đoạn sản xuất và tối ưu chi phí bảo trì.

Thực hiện kiểm tra định kỳ các thiết bị tiêu thụ năng lượng lớn như động cơ điện, hệ thống HVAC, máy nén khí, quạt hút… sẽ giúp giảm thiểu tiêu hao điện năng không cần thiết, kéo dài tuổi thọ thiết bị và đảm bảo an toàn vận hành cho toàn bộ hệ thống. Ngoài vệ sinh hệ thống, việc vệ sinh nhà xưởng cũng vô cùng quan trọng.

2.3 Triển khai hệ thống quản lý năng lượng (EMS)

Hệ thống quản lý năng lượng (Energy Management System – EMS) là công cụ giúp doanh nghiệp giám sát, phân tích và tối ưu việc sử dụng năng lượng một cách khoa học và hiệu quả. Thay vì quản lý năng lượng thủ công và thiếu dữ liệu, EMS cung cấp cái nhìn toàn diện về mức tiêu thụ điện theo thời gian thực tại từng khu vực, từng thiết bị trong nhà máy.

Thông qua việc thu thập và phân tích dữ liệu, EMS giúp doanh nghiệp xác định khu vực tiêu thụ năng lượng bất thường, phát hiện lãng phí, từ đó đưa ra các giải pháp điều chỉnh kịp thời. Hệ thống cũng hỗ trợ thiết lập mục tiêu tiết kiệm năng lượng, so sánh hiệu quả giữa các giai đoạn và tự động cảnh báo khi vượt ngưỡng tiêu thụ cho phép.

Ngoài ra, EMS còn đóng vai trò quan trọng trong việc đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế về tiết kiệm năng lượng như ISO 50001. Việc triển khai EMS không chỉ giúp tiết kiệm chi phí vận hành, mà còn góp phần nâng cao tính minh bạch, hiện đại hóa quy trình quản lý và hỗ trợ doanh nghiệp đạt được các mục tiêu phát triển bền vững trong dài hạn.

Giải pháp 3: Triển khai giải pháp năng lượng tái tạo và tái sử dụng tài nguyên

3.1 Tận dụng năng lượng sinh khối và nhiệt dư thừa

Vật liệu hữu cơ

Tận dụng vật liệu hữu cơ để tái năng lượng sinh khối mang lại giải pháp kép cho nhà máy công nghiệp

Sinh khối là các vật liệu hữu cơ có nguồn gốc sinh học như bã mía, vỏ trấu, mùn cưa, rơm rạ hoặc chất thải nông – lâm nghiệp. Theo Viện Năng lượng Việt Nam, mỗi năm nước ta tạo ra khoảng 118 triệu tấn sinh khối, cho thấy tiềm năng phát triển lớn trong lĩnh vực này. Việc sử dụng sinh khối làm nhiên liệu là hướng đi bền vững, vì đây là nguồn năng lượng tái tạo theo chu kỳ sống tự nhiên, có thể khai thác lâu dài và không cạn kiệt như nhiên liệu hóa thạch.

Giải pháp kép: Xử lý chất thải và tiết kiệm năng lượng

Một trong những lợi ích lớn nhất của năng lượng sinh khối là khả năng chuyển hóa chất thải thành năng lượng hữu ích. Thay vì đốt bỏ hoặc chôn lấp gây ô nhiễm môi trường, chất thải công nghiệp hoặc nông nghiệp có thể được tận dụng để tạo ra điện năng hoặc nhiệt năng phục vụ chính quá trình sản xuất. Chính vì vậy mà giải pháp này giúp doanh nghiệp giải quyết được bài toán xử lý chất thải, góp phần giảm phát thải gây hiệu ứng nhà kính.

Tận dụng nhiệt dư thừa – giảm lãng phí năng lượng trong sản xuất

Trong quá trình sản xuất, nhiều thiết bị như lò hơi, hệ thống sấy, máy nén… thường phát sinh nhiệt dư thừa chưa được tái sử dụng hiệu quả. Việc thu hồi và sử dụng lại nguồn nhiệt này để đun nước, sấy vật liệu hoặc làm nóng không gian có thể giúp doanh nghiệp tiết kiệm đáng kể chi phí năng lượng và tối ưu hiệu suất vận hành hệ thống. Đây là một giải pháp “tái tạo tại chỗ”, tận dụng chính nguồn năng lượng do doanh nghiệp tạo ra, mà không cần phụ thuộc thêm vào lưới điện quốc gia.

Tiết kiệm chi phí và mở rộng cơ hội kinh tế

Sử dụng sinh khối hoặc nhiệt dư thừa giúp doanh nghiệp giảm chi phí điện năng, tiết kiệm chi phí xử lý chất thải và tiến tới mô hình sản xuất tuần hoàn. Ngoài ra, việc phát triển hệ thống thu gom, chế biến và cung cấp sinh khối còn tạo ra nhiều cơ hội việc làm cho khu vực nông – lâm nghiệp, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế địa phương.

3.2 Ứng dụng hệ thống biogas xử lý chất thải hữu cơ

Máy phát điện biogas

Máy phát điện biogas ngày càng trở nên phổ biến trong nhà máy công nghiệp

Hệ thống biogas là một trong những giải pháp tiêu biểu trong việc tái sử dụng tài nguyên và chuyển hóa chất thải hữu cơ thành năng lượng tái tạo. Thông qua quá trình phân hủy kỵ khí hoặc lên men metan từ phân rác, chất thải nông nghiệp hoặc công nghiệp, hệ thống này tạo ra khí sinh học (biogas) – nguồn nhiên liệu sạch có thể sử dụng trực tiếp trong sản xuất.

Sản xuất năng lượng tái tạo từ nguồn nguyên liệu dồi dào

Nguyên liệu đầu vào cho hệ thống biogas rất đa dạng và dễ tiếp cận, từ phân chuồng, bã thực phẩm, chất thải chế biến nông sản cho đến rác hữu cơ từ quá trình sản xuất công nghiệp. Đây là những nguồn tài nguyên “ẩn” đang bị bỏ phí hoặc gây ô nhiễm nếu không được xử lý đúng cách. Với công nghệ biogas, những loại chất thải này được chuyển hóa thành khí metan, có thể dùng để sản xuất nhiệt hoặc điện.

Theo các nghiên cứu, 1m³ khí biogas có thể tạo ra từ 1.5 – 2.2 kWh điện và 2.8 – 4.1 kWh nhiệt, đủ để phục vụ các nhu cầu năng lượng cơ bản trong nhà máy. Điều này giúp doanh nghiệp không chỉ tiết kiệm chi phí nhiên liệu mà còn giảm phụ thuộc vào nguồn điện truyền thống.

Bảo vệ môi trường và cải thiện điều kiện làm việc

Hệ thống biogas góp phần giảm thiểu ô nhiễm môi trường bằng cách xử lý triệt để chất thải hữu cơ – vốn là nguyên nhân gây mùi hôi và tiềm ẩn nhiều rủi ro cho sức khỏe. Việc giảm tải chất thải ra môi trường, đặc biệt là trong các ngành chăn nuôi, chế biến nông sản hay thực phẩm, mang lại môi trường làm việc sạch sẽ, an toàn hơn cho người lao động.

Góp phần vào mục tiêu xanh hóa sản xuất và phát triển bền vững

Ứng dụng hệ thống biogas phù hợp với định hướng phát triển bền vững mà Chính phủ Việt Nam đang khuyến khích trong các ngành công nghiệp. Bên cạnh việc cung cấp năng lượng sạch, biogas còn giúp doanh nghiệp tiến gần hơn đến các tiêu chuẩn môi trường quốc tế và giảm dấu chân carbon trong sản xuất – yếu tố ngày càng được thị trường và đối tác toàn cầu coi trọng.

Đầu tư dài hạn, hiệu quả thiết thực

Mặc dù cần một khoản đầu tư ban đầu cho hệ thống thu gom, bể ủ và thiết bị phát điện, nhưng về lâu dài, hệ thống biogas giúp tiết kiệm chi phí năng lượng, giảm chi phí xử lý chất thải và tạo ra giá trị sử dụng liên tục từ các nguồn tài nguyên sẵn có. Với quy mô phù hợp và lộ trình vận hành bài bản, đây là giải pháp giúp nhà máy tiến tới mô hình kinh tế tuần hoàn hiệu quả.

3.3 Triển khai hệ thống tái chế và tái sử dụng nước thải

Hệ thống xử lí nước

Tái chế và xử lý nước thải góp phần cắt giảm chi phí cấp nước và tiết kiệm năng lượng cho nhà máy công nghiệp

Hệ thống tái chế rác thải 

Hệ thống tái chế nước thải cho phép thu gom, xử lý và tái sử dụng nước thải từ quá trình sản xuất vào các mục đích không yêu cầu nước cấp sinh hoạt, như: rửa máy móc thiết bị, tưới cây, làm mát hệ thống, vệ sinh nhà xưởng… Việc này giúp giảm đáng kể lượng nước sạch cần sử dụng và cắt giảm chi phí cấp nước cho doanh nghiệp.

Ngoài ra, tái sử dụng nước thải còn làm giảm tải cho hệ thống xử lý nước thải đầu ra, từ đó giảm thể tích bể chứa, chi phí hóa chất và điện năng vận hành hệ thống. Đây là một giải pháp mang lại hiệu quả kinh tế rõ rệt, đặc biệt với các nhà máy có nhu cầu sử dụng nước lớn và liên tục.

Về mặt môi trường, tái chế và tái sử dụng nước thải giúp giảm thiểu lượng nước thải xả ra môi trường, hạn chế nguy cơ ô nhiễm các nguồn tiếp nhận như sông, hồ, ao… Đồng thời, việc tuần hoàn nước trong nội bộ nhà máy cũng giúp bảo tồn nguồn nước ngầm, cải thiện cân bằng sinh thái và góp phần thực hiện các mục tiêu phát triển bền vững trong công nghiệp xanh.

Mỗi nhà máy, khu công nghiệp sẽ có đặc điểm khác nhau về lưu lượng nước thải, tính chất nước và không gian lắp đặt hệ thống. Do đó, để đạt được hiệu quả tối ưu, doanh nghiệp cần phối hợp với các đơn vị chuyên môn để khảo sát, thiết kế và thi công hệ thống tái chế nước thải phù hợp với điều kiện thực tế. Những yếu tố cần cân nhắc bao gồm: công nghệ xử lý, quy mô hệ thống, chi phí đầu tư – vận hành, và khả năng tích hợp với các quy trình hiện hữu.

3.4 Sử dụng hệ thống điện mặt trời hoặc turbine gió

Năng lượng mặt trời và năng lượng gió là hai nguồn tài nguyên thiên nhiên tái tạo vô tận, không mất chi phí khai thác và có thể tận dụng ngay tại chỗ. Với khí hậu nhiệt đới nắng nhiều quanh năm, Việt Nam có lợi thế lớn trong việc triển khai hệ thống điện mặt trời. Đặc biệt, việc tận dụng diện tích mái nhà xưởng để lắp đặt tấm pin năng lượng mặt trời không chỉ tiết kiệm chi phí đầu tư mặt bằng mà còn mang lại hiệu quả kép trong quá trình sử dụng.

Hệ thống điện mặt trời giúp doanh nghiệp chủ động một phần hoặc toàn bộ nhu cầu sử dụng điện trong giờ cao điểm, từ đó giảm đáng kể chi phí tiền điện hàng tháng. Ngoài ra, các tấm pin năng lượng mặt trời còn có tác dụng giảm nhiệt mái xưởng từ 2–5 độ C, giúp giảm tải cho hệ thống làm mát như quạt công nghiệp hoặc điều hòa – vốn là những thiết bị tiêu tốn điện năng lớn trong nhà máy.

Việc sử dụng năng lượng tái tạo như điện mặt trời hoặc gió không tạo ra khí thải CO₂, không gây ô nhiễm môi trường và không làm suy giảm tài nguyên thiên nhiên. Đây là yếu tố quan trọng giúp doanh nghiệp giảm dấu chân carbon trong hoạt động sản xuất, đáp ứng yêu cầu từ đối tác, thị trường quốc tế cũng như các cam kết phát triển bền vững của Chính phủ.

Dù chi phí đầu tư ban đầu có thể lớn, nhưng thời gian hoàn vốn trung bình cho hệ thống điện mặt trời hiện nay chỉ từ 4–6 năm, trong khi tuổi thọ hệ thống có thể lên đến 25–30 năm. Các chính sách hỗ trợ từ Nhà nước và mô hình hợp tác với bên thứ ba (PPA – Power Purchase Agreement) cũng giúp doanh nghiệp dễ dàng tiếp cận và triển khai mà không cần đầu tư toàn bộ chi phí ban đầu.

Mỗi nhà máy phù hợp với từng loại hệ thống khác nhau. Cần xác định các đặc điểm nhà máy, khí hậu, vị trí địa lý nhà máy để lựa chọn hệ thống tối ưu:

  • Điện mặt trời áp mái phù hợp với hầu hết các nhà máy có mái xưởng lớn, không bị che chắn và có nhu cầu điện ổn định trong giờ hành chính.
  • Turbine gió phù hợp với các nhà máy gần vùng ven biển, vùng cao hoặc nơi có tốc độ gió trung bình tốt quanh năm. Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu cao hơn, nhưng về lâu dài, hệ thống này có thể phát huy hiệu quả vượt trội, đặc biệt khi kết hợp với điện mặt trời để tạo thành mô hình hybrid (lai) – đảm bảo cung cấp điện ổn định suốt ngày đêm.

Rào cản trong việc ứng dụng các giải pháp tiết kiệm năng lượng trong nhà máy

Mặc dù các giải pháp tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều lợi ích rõ rệt về chi phí vận hành, môi trường và hiệu suất sản xuất, nhưng trên thực tế, nhiều doanh nghiệp tại Việt Nam vẫn còn e ngại trong việc đầu tư và triển khai. Lý do phổ biến nhất là nỗi lo về chi phí đầu tư ban đầu cao, trong khi hiệu quả tiết kiệm chưa được lượng hóa cụ thể hoặc chưa thấy rõ trong ngắn hạn.

Ngoài yếu tố chi phí, một rào cản lớn khác chính là sự nghi ngại về độ bền và vòng đời của công nghệ. Doanh nghiệp lo ngại rằng các thiết bị tiết kiệm năng lượng như biến tần, pin mặt trời, hệ thống chiếu sáng tự động… có thể xuống cấp nhanh, không phù hợp với môi trường sản xuất khắc nghiệt hoặc khó bảo trì nếu không có đơn vị đồng hành lâu dài.

Tuy nhiên, thực tế cho thấy nhiều doanh nghiệp tiên phong và mạnh dạn đầu tư đã gặt hái được lợi ích rõ ràng – từ giảm chi phí điện, cải thiện môi trường làm việc đến nâng cao hình ảnh thương hiệu và khả năng cạnh tranh. Sau khi triển khai thành công giai đoạn đầu, phần lớn các doanh nghiệp này tiếp tục mở rộng đầu tư vào các dự án tiết kiệm năng lượng khác, dần xây dựng được mô hình vận hành tối ưu và bền vững.

KTG Industrial – Cam kết tiết kiệm năng lượng vì mục tiêu phát triển bền vững

Điện mặt trời áp mái tại nhà xưởng KTG Industrial

Hệ thống năng lượng mặt trời áp mái tại các nhà xưởng KTG Industrial là một trong những hệ thống lớn và đáng tin cậy tại Việt Nam

​Việt Nam đang đối mặt với nhu cầu tiêu thụ điện ngày càng tăng cao, đặt ra thách thức lớn về kinh tế và môi trường. Theo Tập đoàn Điện lực Việt Nam (EVN), sản lượng điện sản xuất và nhập khẩu toàn hệ thống năm 2024 đạt 308,73 tỷ kWh 280,6 tỷ kWh, tăng 9,9% so với năm 2023 [1].

Nhận thức được tầm quan trọng của việc tiết kiệm năng lượng và phát triển bền vững, KTG Industrial đã triển khai nhiều giải pháp tiên tiến:

  • Lắp đặt hệ thống năng lượng mặt trời áp mái: KTG Industrial đã đầu tư và đưa vào sử dụng hệ thống điện mặt trời áp mái trên các nhà xưởng và nhà kho tại các khu công nghiệp trên toàn quốc. Dự án này được phát triển bởi Phoenix Clean Power và lắp đặt bởi Tona Syntegra Solar, nhằm tận dụng nguồn năng lượng tái tạo, giảm chi phí điện và góp phần bảo vệ môi trường [2].
  • Thế hệ nhà xưởng công nghệ 4.0: Tại Diễn đàn BĐS Công nghiệp Việt Nam 2020, KTG Industrial ra mắt thiết kế nhà xưởng thế hệ mới kết hợp giữa công nghệ số, tự động hóa và quản lý thông minh. Mô hình này tích hợp hệ sinh thái 4.0 gồm “Hình ảnh 4.0 – Tiện ích 4.0 – Dịch vụ 4.0 – Quản lý 4.0”, giúp tối ưu vận hành, tiết kiệm năng lượng và nâng cao trải nghiệm khách hàng [3].
  • Chiến lược phát triển xanh – Green Growth Strategy: Với định hướng dài hạn, KTG Industrial không ngừng mở rộng diện tích cây xanh trong khuôn viên dự án, triển khai ứng dụng công nghệ thân thiện môi trường và thúc đẩy mô hình khu công nghiệp sinh thái. Đây là nền tảng để doanh nghiệp tiến gần hơn đến các tiêu chuẩn tài chính xanh, đồng thời gia tăng sức hấp dẫn với nhà đầu tư quốc tế [3].

Với những cam kết rõ ràng và hành động cụ thể, KTG Industrial đang từng bước đóng góp vào mục tiêu Net Zero – phát thải ròng bằng 0 trước năm 2050 của Việt Nam, đồng thời khẳng định vai trò tiên phong trong lĩnh vực bất động sản công nghiệp xanh và bền vững.

Kết luận

Tiết kiệm năng lượng trong nhà máy không chỉ là giải pháp giảm chi phí vận hành, mà còn là chiến lược dài hạn giúp doanh nghiệp nâng cao hiệu quả sản xuất, bảo vệ môi trường và đáp ứng xu thế phát triển bền vững. Với những cam kết cụ thể và giải pháp thực tiễn, KTG Industrial đang từng bước khẳng định vai trò tiên phong, kiến tạo giá trị bền vững cho doanh nghiệp và cộng đồng, đặc biệt là mục tiêu tiết kiệm điện, năng lượng, hướng đến sự phát triển xanh toàn cầu.

Tham khảo

[1] Online, N. (2025, January 7). EVN đã cân bằng được tài chính, sẵn sàng cho các mục tiêu lớn trong năm 2025. Năng Lượng Việt Nam Online. https://nangluongvietnam.vn/evn-da-can-bang-duoc-tai-chinh-san-sang-cho-cac-muc-tieu-lon-trong-nam-2025-33673.html

[2] KTG CHÍNH THỨC KHAI TRƯƠNG & ĐƯA VÀO SỬ DỤNG HỆ THỐNG NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI ÁP MÁI TRONG BẤT ĐỘNG SẢN CÔNG NGHIỆP |. (2024, June 19). Ktgindustrial.com. https://ktgindustrial.com/vi/company/ktg-chinh-thuc-khai-truong-dua-vao-su-dung-he-thong-nang-luong-mat-troi-ap-mai-trong-bat-dong-san-cong-nghiep-2/

‌[3] Diễn đàn bất động sản Việt Nam. (2023, December 15). Ktgindustrial.com. https://ktgindustrial.com/newsletter/dien-dan-bat-dong-san-viet-nam/

KTG Industrial

Tác giả: KTG Industrial

KTG Industrial – thương hiệu hợp tác KTG & Boustead, tiên phong trong BĐS công nghiệp tại Việt Nam, chuyên cung cấp nhà xưởng, kho bãi xây sẵn & thiết kế theo yêu cầu, cam kết là đơn vị uy tín đồng hành cùng doanh nghiệp.

other articles

All Articles icon





    captcha

    img

    Gửi thành công!

    img
    img