Khu công nghiệp và vùng công nghiệp đang đóng một vai trò quan trọng trong sự phát triển kinh tế của nước ta, đặc biệt là trong xu thế chuyển dịch nền kinh tế sang các ngành công nghệ cao. Những khu vực này không chỉ là trung tâm sản xuất và đổi mới sáng tạo, mà còn là điểm tập trung của các nguồn lực, công nghệ tiên tiến, và đội ngũ lao động chất lượng cao. Trong bài viết này, KTG Industrial sẽ phân biệt khu công nghiệp với vùng công nghiệp, thông tin về định hướng phát triển cũng như tiềm năng mà chúng mang lại cho các nhà đầu tư và doanh nghiệp.
Tổng quan về các khu công nghiệp (Industrial Parks – IP)
Khu công nghiệp là khu vực có ranh giới địa lý xác định, được quy hoạch và phát triển để chuyên sản xuất hàng công nghiệp và cung ứng các dịch vụ hỗ trợ sản xuất công nghiệp. Theo Khoản 16 Điều 3 Luật Đầu tư 2020, đây là nơi tập trung các hoạt động công nghiệp, bao gồm sản xuất, chế biến, và phân phối [1].
Ngoài ra, khu công nghiệp có thể được phân chia thành nhiều loại hình khác nhau, chẳng hạn:
- Khu chế xuất: Chuyên sản xuất hàng xuất khẩu.
- Khu công nghiệp hỗ trợ: Tập trung sản xuất sản phẩm công nghiệp hỗ trợ.
- Khu công nghiệp sinh thái: Định hướng sản xuất sạch và sử dụng hiệu quả tài nguyên.
- Khu công nghiệp công nghệ cao: Thu hút các dự án đầu tư vào công nghệ cao, nghiên cứu và phát triển.
Các khu công nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy phát triển kinh tế, thu hút đầu tư và giải quyết việc làm.

Khu công nghiệp góp phần phát triển kinh tế
Hiện cả nước có hơn 300 KCN với tổng diện tích hơn 70.000 ha, được phân bố khắp các khu vực Bắc, Trung, và Nam.
Chính phủ hỗ trợ nhà đầu tư thông qua các ưu đãi như miễn giảm thuế doanh nghiệp, thuế nhập khẩu và ưu đãi thuê đất.
Theo CBRE, đến năm 2023, tỷ lệ lấp đầy KCN trung bình tại miền Bắc đạt 80.2%, tại các khu công nghiệp miền nam như TP.HCM và Bình Dương đạt trung bình 81.9%. Các khu vực phía Bắc như Bắc Ninh, Hà Nội và Hải Phòng tiếp tục là tâm điểm đầu tư, trong khi miền Trung và miền Nam thu hút nhờ hạ tầng giao thông phát triển [3].
Với lực lượng lao động dồi dào, chi phí cạnh tranh và vị trí thuận lợi gần cảng quốc tế, KCN Việt Nam trở thành trung tâm sản xuất, xuất khẩu quan trọng của khu vực Đông Nam Á, mở ra nhiều cơ hội cho doanh nghiệp.
Tổng quan về các vùng công nghiệp (Industrial Zones – IZ)
Vùng công nghiệp là một hình thức tổ chức lãnh thổ công nghiệp quy mô lớn, nơi tập trung các khu công nghiệp, điểm công nghiệp, và các trung tâm công nghiệp, với sự chuyên môn hóa cao về sản xuất. Vùng công nghiệp có vai trò thúc đẩy sự phát triển kinh tế theo hướng chuyên môn hóa và gắn kết các doanh nghiệp trong khu vực thông qua mối liên hệ chặt chẽ về sản xuất.
Việt Nam được chia thành 6 vùng công nghiệp, mỗi vùng có đặc điểm, tiềm năng và ngành trọng điểm riêng, gồm:
- Vùng Trung du và miền núi phía Bắc: 14 tỉnh, nổi bật với khai thác, chế biến khoáng sản, và nông nghiệp công nghệ cao.
- Vùng Đồng bằng sông Hồng: 14 tỉnh, trọng điểm về công nghiệp chế biến, sản xuất vật liệu xây dựng, phát triển hạ tầng mạnh mẽ.
- Vùng Bắc Trung Bộ và Duyên hải miền Trung: 10 tỉnh, phát triển mạnh chế biến nông, lâm, hải sản, trong đó KCN Du Long (Ninh Thuận) thu hút hơn 1.000 tỷ đồng đầu tư.
- Vùng Tây Nguyên: 4 tỉnh, tập trung vào thủy điện và chế biến nông, lâm sản.
- Vùng Đông Nam Bộ: 8 tỉnh, dẫn đầu cả nước về GRDP, nổi bật với khai thác dầu khí, công nghiệp công nghệ cao.
- Vùng Đồng bằng sông Cửu Long: 13 tỉnh, phát triển công nghiệp sử dụng khí thiên nhiên và nuôi trồng thủy sản.
Sự khác biệt giữa khu công nghiệp và vùng công nghiệp tại Việt Nam
Vùng công nghiệp (Industrial Zone) là khu vực rộng lớn, bao gồm nhiều tỉnh thành hoặc khu vực liên vùng, có thể chuyên một ngành hoặc tổng hợp nhiều ngành. Khu công nghiệp (Industrial Park) là khu vực nhỏ hơn, được quy hoạch gắn với các đô thị lớn, tập trung và quản lý chặt chẽ hơn.
Vùng công nghiệp có thể chia thành vùng công nghiệp ngành (chuyên một lĩnh vực cụ thể) và vùng công nghiệp tổng hợp. Vùng công nghiệp có thể bao gồm các khu công nghiệp.
Tiêu chí | Industrial Zones (Vùng Công Nghiệp) | Industrial Parks (Khu Công Nghiệp) |
Khái niệm | Tập trung các địa điểm công nghiệp, cụm công nghiệp, trung tâm công nghiệp liên kết với nhau. | Khu vực có ranh giới địa lý xác định, chuyên sản xuất hàng hóa công nghiệp và cung cấp dịch vụ liên quan. |
Quy mô | – Không có giới hạn tối thiểu hoặc tối đa.
– Quy mô lớn, bao phủ nhiều tỉnh/thành phố. |
– Không có giới hạn tối thiểu hoặc tối đa.
– Thường từ vài trăm hecta trở lên. |
Đặc điểm | – Hoạt động độc lập nhưng hướng đến mục tiêu tối ưu hóa toàn bộ khu vực.
– Tích hợp các ngành công nghiệp và phụ trợ. |
– Tập trung các doanh nghiệp sản xuất và cung cấp dịch vụ công nghiệp.
– Có cơ quan quản lý chuyên biệt. |
Vai trò | – Là nền tảng phát triển các vùng kinh tế.
– Khai thác hiệu quả tài nguyên để đạt hiệu quả kinh tế. – Đóng góp vào sự phát triển công nghiệp quốc gia. |
– Sản xuất hàng hóa và cung cấp dịch vụ công nghiệp.
– Thu hút vốn đầu tư trong và ngoài nước. – Tạo việc làm, cải thiện hạ tầng. |
Phân loại | Gồm 6 vùng: Miền núi phía Bắc, đồng bằng sông Hồng, Bắc Trung Bộ và Duyên Hải Trung Bộ, Đông Nam Bộ, Tây Nguyên, đồng bằng sông Cửu Long. | Gồm 5 loại: Khu chế xuất, khu công nghiệp hỗ trợ, khu công nghiệp sinh thái, khu công nghệ cao. |
Hướng phát triển | Tập trung khai thác tài nguyên vùng, phát triển bền vững, gắn với chiến lược quốc gia và quy hoạch địa phương. | Ưu tiên phát triển khu công nghiệp sinh thái, chuỗi cung ứng xanh, phát triển bền vững và sử dụng năng lượng tái tạo. |
Mục tiêu quốc gia | Đóng vai trò chiến lược trong sự phát triển kinh tế vùng, thúc đẩy công nghiệp hóa và hiện đại hóa quốc gia. | Hỗ trợ đạt mục tiêu quốc gia về phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050, góp phần hội nhập kinh tế toàn cầu. |
Khái niệm
- Vùng công nghiệp (IZ): Là một khu vực rộng lớn bao gồm nhiều cụm công nghiệp, trung tâm công nghiệp và các điểm sản xuất khác. Các thành phần này có sự liên kết mật thiết với nhau, hình thành một hệ sinh thái sản xuất với mục tiêu tối ưu hóa tài nguyên, lao động và dịch vụ hỗ trợ. Vùng công nghiệp có thể trải dài trên nhiều địa phương và được xem là nền tảng phát triển của các vùng kinh tế trọng điểm.
- Khu công nghiệp (IP): Là một khu vực cụ thể với ranh giới được xác định rõ ràng, chuyên phục vụ các hoạt động sản xuất công nghiệp. Các khu công nghiệp thường được quy hoạch tại những vị trí chiến lược, gần các cảng biển, đường cao tốc hoặc trung tâm đô thị lớn để thuận tiện trong giao thương và vận chuyển hàng hóa [15].
Bên cạnh hai khái niệm trên, cụm công nghiệp cũng có thể là một khái niệm gây nhầm lẫn. Theo khoản 1 Điều 2 Nghị định 68/2017/NĐ-CP, cụm công nghiệp là là nơi sản xuất, thực hiện các dịch vụ cho sản xuất công nghiệp, tiểu thủ công nghiệp, có ranh giới địa lý xác định, không có dân cư sinh sống, được đầu tư xây dựng nhằm thu hút, di dời các doanh nghiệp nhỏ và vừa, hợp tác xã, tổ hợp tác vào đầu tư sản xuất kinh doanh. Cụm công nghiệp có quy mô diện tích không vượt quá 75 ha và không dưới 10 ha [13].
Vậy sự khác nhau cơ bản và dễ hiểu nhất giữa khu công nghiệp và cụm công nghiệp chính là quy mô và loại hình doanh nghiệp. Trong khi các cụm công nghiệp tập trung các doanh nghiệp vừa, nhỏ thì các khu công nghiệp tập trung các doanh nghiệp lớn, sản xuất công nghiệp. Định hướng đến năm 2025, Việt Nam sẽ có 1.704 cụm công nghiệp [14].
Quy mô: Diện tích và mức độ tập trung
- Vùng công nghiệp (IZ): Thường có quy mô rất lớn, bao phủ một vùng địa lý rộng lớn, có thể bao gồm nhiều tỉnh hoặc thành phố. Trong đó, mỗi cụm công nghiệp hoặc khu công nghiệp là một thành phần nhỏ của vùng công nghiệp. Ví dụ, vùng công nghiệp phía Nam Việt Nam bao gồm các tỉnh như Bình Dương, Đồng Nai, và TP.HCM.
- Khu công nghiệp (IP): Có quy mô nhỏ hơn nhiều so với vùng công nghiệp, thường chỉ chiếm vài trăm hecta hoặc nhỏ hơn. Các khu công nghiệp thường tập trung phát triển một số ngành công nghiệp nhất định, ví dụ như khu công nghiệp công nghệ cao hoặc khu công nghiệp dệt may.
Đặc điểm: Tính tổ chức và quản lý
- Vùng công nghiệp (IZ): Được quy hoạch như một thể thống nhất với các chính sách phát triển chung nhằm khai thác tối đa lợi thế kinh tế của toàn khu vực. Dù các doanh nghiệp trong vùng có thể hoạt động độc lập, nhưng họ thường hưởng lợi từ sự phát triển cơ sở hạ tầng, logistic, và chuỗi cung ứng đồng bộ của toàn vùng.
- Khu công nghiệp (IP): Có tính tổ chức cao với một ban quản lý chuyên biệt để điều phối hoạt động trong khu vực. Ban quản lý này đảm bảo việc cấp phép, hỗ trợ pháp lý, và phát triển cơ sở hạ tầng phục vụ riêng cho các doanh nghiệp trong khu công nghiệp.
Vai trò: Tác động đến kinh tế quốc gia và địa phương
- Vùng công nghiệp (IZ): Là động lực phát triển kinh tế cho cả vùng hoặc quốc gia. Các vùng công nghiệp lớn như vùng kinh tế trọng điểm phía Nam không chỉ đóng góp lớn vào GDP quốc gia mà còn thúc đẩy xuất khẩu, chuyển giao công nghệ và thu hút đầu tư nước ngoài.
- Khu công nghiệp (IP): Có vai trò quan trọng trong việc tạo ra việc làm, thu hút vốn đầu tư trực tiếp (FDI) và hiện đại hóa cơ sở hạ tầng tại địa phương. Ngoài ra, khu công nghiệp cũng giúp chuyển dịch cơ cấu kinh tế địa phương từ nông nghiệp sang công nghiệp và dịch vụ.
Hướng phát triển: Mô hình và định hướng tương lai
- Vùng công nghiệp (IZ): Phát triển theo định hướng quy hoạch quốc gia, tập trung vào khai thác tài nguyên tự nhiên, xây dựng các trung tâm logistic lớn, và tạo ra liên kết vùng mạnh mẽ. Trong tương lai, vùng công nghiệp được kỳ vọng sẽ chuyển đổi theo hướng bền vững hơn, chú trọng vào ngành công nghiệp xanh và giảm thiểu tác động đến môi trường.
- Khu công nghiệp (IP): Hiện nay, các khu công nghiệp đang được định hướng phát triển theo các mô hình tiên tiến hơn như khu công nghiệp sinh thái, khu công nghiệp hỗ trợ, và khu công nghiệp công nghệ cao. Những mô hình này không chỉ nâng cao giá trị sản xuất mà còn giảm phát thải khí nhà kính và tiết kiệm năng lượng.
Lợi ích đầu tư: Ưu đãi và cơ hội phát triển
- Vùng công nghiệp (IZ): Mang lại lợi ích lớn hơn ở quy mô toàn vùng, với chính sách phát triển đồng bộ và cơ sở hạ tầng liên kết. Các nhà đầu tư thường được hưởng lợi từ các chương trình khuyến khích của chính phủ như ưu đãi thuế và hỗ trợ logistic trong toàn vùng.
- Khu công nghiệp (IP): Mang lại nhiều lợi ích cụ thể hơn cho từng nhà đầu tư. Chính phủ và địa phương thường áp dụng các chính sách ưu đãi riêng, như miễn thuế thu nhập doanh nghiệp trong những năm đầu, giảm chi phí thuê đất và cung cấp nguồn nhân lực dồi dào từ các trường đào tạo nghề gần khu vực.
Phạm vi áp dụng: Quy hoạch và triển khai dự án
- Vùng công nghiệp (IZ): Là khái niệm rộng hơn, bao gồm nhiều khu vực công nghiệp được liên kết và phát triển đồng bộ. Mỗi vùng công nghiệp thường là một phần trong chiến lược phát triển kinh tế dài hạn của quốc gia.
- Khu công nghiệp (IP): Là đơn vị nhỏ hơn và cụ thể hơn trong vùng công nghiệp. Việc quy hoạch và triển khai dự án khu công nghiệp được thiết kế riêng cho từng loại hình sản xuất hoặc dịch vụ cụ thể, nhằm tối ưu hóa hiệu quả sử dụng đất và cơ sở hạ tầng.

Khu công nghiệp đã và đang tạo ra nhiều việc làm cho người lao động
Thực trạng các khu công nghiệp và vùng công nghiệp tại Việt Nam
Tính đến tháng 7 năm 2024, Việt Nam có 431 khu công nghiệp và khu chế xuất, trong đó 301 khu công nghiệp đã đi vào hoạt động, thu hút vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài lớn. Các khu công nghiệp đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế và ngân sách quốc gia. Mô hình khu công nghiệp sinh thái, hướng tới phát triển bền vững, đang được triển khai tại các địa phương như Hải Phòng, Đồng Nai và Thành phố Hồ Chí Minh [5].
Các khu công nghiệp, khu kinh tế đã trở thành điểm đến của nhiều tập đoàn lớn như Samsung, LG, Canon, Foxconn, Lego,… góp phần tạo việc làm, tăng cường sức cạnh tranh và thúc đẩy công nghiệp hóa, hiện đại hóa nền kinh tế [6].
Cũng trong 7 tháng đầu năm 2024, vốn FDI vào lĩnh vực sản xuất tại Việt Nam tăng 15,7% so với cùng kỳ, đạt 12,65 tỷ USD. VnDirect nhận định rằng môi trường FDI sẽ tiếp tục phát triển nhờ chi phí cạnh tranh và cơ sở hạ tầng cải thiện. Quỹ đất Khu công nghiệp tại miền Bắc và Nam đủ đáp ứng nhu cầu trong 4-5 năm tới, với các dự án lớn như KCN Tiến Thanh, Tràng Duệ 3 (miền Bắc), và KCN Nam Tân Uyên, VSIP 3 (miền Nam) [7].
Điều này cho thấy tiềm năng tăng trưởng vô cùng mạnh mẽ của khu công nghiệp và vùng công nghiệp ở Việt Nam.
Định hướng của Chính phủ trong phát triển khu công nghiệp và vùng công nghiệp tại Việt Nam
Chiến lược phát triển ngành công nghiệp Việt Nam đến 2035 tập trung vào tăng trưởng bền vững, với mục tiêu giá trị sản xuất công nghiệp tăng 10,5-12,5% mỗi năm và công nghệ cao chiếm hơn 50% GDP. Các ngành ưu tiên gồm chế biến chế tạo, điện tử, năng lượng tái tạo, cùng quy hoạch phát triển công nghiệp xanh, hỗ trợ doanh nghiệp và tăng cường hợp tác quốc tế [8].
Việt Nam hướng đến phát triển bền vững các khu công nghiệp nhằm hiện thực hóa mục tiêu phát thải ròng bằng “0” vào năm 2050, phù hợp với Chiến lược quốc gia về tăng trưởng xanh và các cam kết quốc tế. Có thể hiểu, phát thải ròng là trạng thái không làm tăng tổng lượng khí thải trong bầu khí quyển. Dù vẫn có phát thải, nhưng lượng khí thải này được cân bằng bởi việc hấp thụ một lượng tương đương từ khí quyển [9].
Chính phủ Việt Nam đang tích cực xây dựng các chính sách mới nhằm thúc đẩy sự phát triển của các khu công nghiệp sinh thái (EIP) với các ưu đãi cho đầu tư xanh.
Bộ Kế hoạch và Đầu tư (MPI) đã đề xuất một dự thảo luật mới để phát triển các khu công nghiệp sinh thái quy mô lớn, thu hút các khoản đầu tư chất lượng trong các ngành kinh tế số, kinh tế xanh và các ngành công nghiệp như vi mạch bán dẫn và vật liệu sáng tạo. Dự thảo luật này bao gồm các ưu đãi như giảm thuế và đơn giản hóa thủ tục hành chính [10].
Tuy nhiên, việc phát triển các khu công nghiệp sinh thái vẫn gặp khó khăn do các quy định chồng chéo. Các dự án thử nghiệm EIP đã thành công trong việc tiết kiệm năng lượng và giảm phát thải CO2, và chính phủ đang nỗ lực mở rộng các sáng kiến này với sự hỗ trợ từ quốc tế. Mô hình phát triển nền kinh tế tuần hoàn và bền vững trong các khu công nghiệp sẽ là trọng tâm trong giai đoạn từ 2024 đến 2028.
Ngoài ra, chính phủ cũng đưa ra nhiều ưu đãi nhằm phát triển các ngành công nghiệp trọng điểm như điện tử, năng lượng tái tạo, và trí tuệ nhân tạo.

Định hướng phát triển khu công nghiệp sinh thái với các ưu đãi cho đầu tư xanh.
Tiềm năng của khu công nghiệp và vùng công nghiệp tại Việt Nam
Thúc đẩy FDI chất lượng cao trong lĩnh vực chế tạo và gia công
Sự phát triển của các khu công nghiệp mang lại lợi ích lớn cho ngành sản xuất và chế biến, đặc biệt là các dự án đầu tư trực tiếp từ nước ngoài (FDI) chất lượng cao.
Các khu công nghiệp mang lại nhiều lợi thế, bao gồm vị trí thuận lợi gần cảng biển và nguồn nguyên liệu, cùng các chính sách ưu đãi cho các doanh nghiệp mới cũng như sự hỗ trợ từ chính quyền địa phương.
Thêm vào đó, các khu công nghiệp đóng góp lớn vào tăng trưởng xuất khẩu của Việt Nam, đặc biệt là các sản phẩm như điện tử, may mặc, giày dép và máy móc, giúp đa dạng hóa thị trường xuất khẩu của quốc gia.
Ngoài ra, các khu công nghiệp còn là động lực chính thúc đẩy tăng trưởng xuất khẩu của Việt Nam, phát triển hạ tầng, thu hút đầu tư, và nâng cao chất lượng sống cho cộng đồng địa phương. Một ví dụ tiêu biểu là các khu công nghiệp tại Thành phố Hồ Chí Minh, mỗi năm xuất khẩu hàng hóa trị giá 7 tỷ đô la Mỹ và tạo việc làm cho hơn 281.000 lao động [11].
Nâng cao năng lực cạnh tranh và đổi mới của các ngành công nghiệp trong nước
Các khu công nghiệp và khu chế xuất đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao năng lực cạnh tranh và đổi mới sáng tạo cho ngành công nghiệp nội địa. Nhờ thu hút các dự án FDI, chuyển giao công nghệ hiện đại và thúc đẩy hợp tác giữa các doanh nghiệp, khu công nghiệp giúp tăng năng suất và cải thiện chất lượng sản phẩm.
Hơn nữa, việc chia sẻ tài nguyên, kiến thức và kinh nghiệm giữa các doanh nghiệp trong khu vực còn giúp tối ưu hóa chi phí, nâng cao hiệu quả hoạt động và tạo ra những sản phẩm có giá trị gia tăng. Chính nhờ những yếu tố này, Việt Nam đã cải thiện đáng kể chỉ số cạnh tranh và đổi mới sáng tạo trong những năm qua, và khu công nghiệp sẽ tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển công nghiệp của đất nước.
Tạo việc làm và cải thiện mức sống
Tạo việc làm và cải thiện mức sống cho công nhân tại các khu công nghiệp và khu chế xuất là ưu tiên của Đảng và Nhà nước. Các chính sách hỗ trợ như nhà ở xã hội, vay tín dụng lãi suất thấp, và các dịch vụ văn hóa, thể thao đã giúp nâng cao chất lượng sống [12].
Đã có 253 dự án nhà ở cho công nhân, với tổng diện tích đất khoảng 600 ha. Trong đó, 112 dự án đã hoàn thành, chiếm 41% diện tích đất [12].
Tuy nhiên, vẫn còn thách thức trong việc đáp ứng nhu cầu về cơ sở hạ tầng và đời sống tinh thần của công nhân, cần sự chung tay của doanh nghiệp, công đoàn và chính quyền địa phương
Kết luận
Khu công nghiệp và vùng công nghiệp đang không ngừng phát triển, trở thành những động lực quan trọng thúc đẩy sự đổi mới sáng tạo và phát triển kinh tế. Với định hướng phát triển chiến lược và các chính sách hỗ trợ từ chính phủ, những khu vực này có tiềm năng rất lớn trong việc tạo ra các cơ hội đầu tư hấp dẫn và thúc đẩy sự chuyển mình của các ngành công nghiệp trong tương lai.
Tham khảo
[1] thuvienphapluat.vn. Khu công nghiệp là gì? Phân biệt khu công nghiệp và khu chế xuất? ThuVienPhapLuat.vn. Published 2024. Accessed January 15, 2025. https://thuvienphapluat.vn/cong-dong-dan-luat/khu-cong-nghiep-la-gi-phan-biet-khu-cong-nghiep-va-khu-che-xuat-212135.aspx
[2] Tạp chí Ngân Hàng. (2021, May 24). Công điện của Thủ tướng Chính phủ về bảo đảm an toàn COVID-19 trong các khu công nghiệp. Tạp Chí Ngân Hàng. https://tapchinganhang.gov.vn/cong-dien-cua-thu-tuong-chinh-phu-ve-bao-dam-an-toan-covid-19-trong-cac-khu-cong-nghiep-4159.html
[3] (2017). Mof.gov.vn. https://mof.gov.vn/webcenter/portal/btcvn/pages_r/l/tin-bo-tai-chinh?dDocName=MOFUCM290397
[5] Phát triển khu công nghiệp và mô hình khu công nghiệp sinh thái gắn với tăng trưởng xanh, phát triển bền vững, kinh tế tuần hoàn. Mpi.gov.vn. Published 2024. Accessed January 15, 2025. https://www.mpi.gov.vn/portal/Pages/2024-8-23/Phat-trien-khu-cong-nghiep-va-mo-hinh-khu-cong-ngh0qfsuf.aspx
[6] xuatbantrangbacgiang. Chuyển đổi và phát triển các khu công nghiệp mới theo định hướng tăng trưởng xanh, phát triển bền vững. https://dangcongsan.vn. Published July 8, 2024. Accessed January 15, 2025. https://dangcongsan.vn/phat-trien-kinh-te-xanh-ly-luan-va-thuc-tien/chuyen-doi-va-phat-trien-cac-khu-cong-nghiep-moi-theo-dinh-huong-tang-truong-xanh-phat-trien-ben-vung-671726.html
[7] Thu Minh. Vốn FDI vào sản xuất tăng mạnh, triển vọng nào cho cổ phiếu khu công nghiệp? Nhịp sống kinh tế Việt Nam & Thế giới. Published September 9, 2024. Accessed January 15, 2025. https://vneconomy.vn/von-fdi-vao-san-xuat-tang-manh-trien-vong-nao-cho-co-phieu-khu-cong-nghiep.htm
[8] Huyền Vy. Phát triển tổng thể ngành công nghiệp. Nhịp sống kinh tế Việt Nam & Thế giới. Published January 25, 2023. Accessed January 18, 2025. https://vneconomy.vn/phat-trien-tong-the-nganh-cong-nghiep.htm
[9] Hoàn thiện chuỗi cung ứng xanh – Thúc đẩy phát triển bền vững khu công nghiệp Việt Nam. moit.gov.vn. Published April 2024. Accessed January 15, 2025. https://moit.gov.vn/phat-trien-ben-vung/thuc-day-phat-trien-ben-vung-khu-cong-nghiep-viet-nam.html
[10] Vietnam Briefing. Eco-Industrial Parks in Vietnam: Implementation and Key Goals. Vietnam Briefing News. Published July 10, 2024. Accessed January 15, 2025. https://www.vietnam-briefing.com/news/eco-industrial-parks-vietnam.html/
[11] Trường Lăng. The Rise of Industrial Zones and Industrial Parks in Vietnam. Viettonkin. Published July 17, 2023. Accessed January 15, 2025. https://www.viettonkinconsulting.com/fdi/the-rise-of-industrial-zones-and-industrial-parks-in-vietnam/
[12] Copyright(c) 2022 Acomm(http://www.acomm.com.vn. Nâng cao đời sống người lao động tại các khu công nghiệp. Xaydungdang.org.vn. Published 2025. Accessed January 15, 2025. https://www.xaydungdang.org.vn/nhan-quyen-va-cuoc-song/nang-cao-doi-song-nguoi-lao-dong-tai-cac-khu-cong-nghiep-19950
[13] thuvienphapluat.vn. (2025, January 10). Nghị định 68/2017/NĐ-CP về quản lý, phát triển cụm công nghiệp. THƯ VIỆN PHÁP LUẬT; thuvienphapluat.vn. https://thuvienphapluat.vn/van-ban/Dau-tu/Nghi-dinh-68-2017-ND-CP-quan-ly-phat-trien-cum-cong-nghiep-350203.aspx?anchor=dieu_2
[14] Cổng thông tin điện tử Bộ Công Thương. (2025). Moit.gov.vn. https://moit.gov.vn/tin-tuc/phat-trien-cong-nghiep/dinh-huong-den-nam-2025-ca-nuoc-co-1.704-cum-cong-nghiep.html
[15] Hệ thống thông tin VBQPPL. (2019). Moj.gov.vn. https://www.moj.gov.vn/vbpq/lists/vn%20bn%20php%20lut/view_detail.aspx?itemid=11620